The background music helped create a relaxing atmosphere.
Dịch: Nhạc nền giúp tạo ra bầu không khí thư giãn.
During the presentation, soft background music was playing.
Dịch: Trong bài thuyết trình, nhạc nền nhẹ nhàng đang phát.
nhạc ambiance
nhạc nền
âm nhạc
chọn nhạc nền cho
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
các hãng tin
phản hồi trực tiếp
khu vực xây dựng
Nhiều người, nhiều niềm vui
xu hướng hàng giả
có gió nhẹ, thoáng đãng
tổng mức đầu tư
chứng say xe