The background music helped create a relaxing atmosphere.
Dịch: Nhạc nền giúp tạo ra bầu không khí thư giãn.
During the presentation, soft background music was playing.
Dịch: Trong bài thuyết trình, nhạc nền nhẹ nhàng đang phát.
nhạc ambiance
nhạc nền
âm nhạc
chọn nhạc nền cho
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
chi phí tổng
sự sụt giảm doanh số
tình hình ngân sách
thực phẩm giàu chất xơ
Vùng ngoại vi nhân
Vùng Flanders (một khu vực nói tiếng Hà Lan ở Bỉ)
phương tiện du lịch
sự kiện địa phương