His eccentric behavior often surprised his friends.
Dịch: Hành vi kỳ quặc của anh ấy thường làm bạn bè ngạc nhiên.
She has an eccentric taste in fashion.
Dịch: Cô ấy có gu thời trang kỳ quặc.
The artist is known for her eccentric style.
Dịch: Nghệ sĩ được biết đến với phong cách lập dị của cô.