His craziness was evident in his wild behavior.
Dịch: Sự điên cuồng của anh ta thể hiện rõ qua hành vi điên rồ của anh.
The craziness of the situation made everyone laugh.
Dịch: Sự điên cuồng của tình huống khiến mọi người cười.
sự điên rồ
sự điên dại
điên rồ
làm điên cuồng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Ngủ ngon
trận hòa không bàn thắng
hàng hóa sản xuất
chuyên ngành xuất nhập khẩu
tinh thần đồng đội
việc xây dựng một chiếc hộp
không chắc chắn, bấp bênh
mụn nước, bóng nước