The craze for reality TV shows is still going strong.
Dịch: Cơn sốt các chương trình truyền hình thực tế vẫn rất mạnh mẽ.
There was a craze for skateboarding in the 1970s.
Dịch: Có một trào lưu chơi ván trượt vào những năm 1970.
mốt nhất thời
chứng cuồng
điên cuồng
làm cho phát điên
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Hồ sơ bệnh nhân
hình xoắn ốc
người bán lại xe ô tô
Tiếp thị giới thiệu
thịnh hành, phổ biến
Chương trình bắn pháo hoa
thước dẻo
cây gỗ mềm