The new restaurant is getting a lot of buzzworthy attention.
Dịch: Nhà hàng mới đang nhận được rất nhiều sự chú ý đáng kể.
Her performance was buzzworthy and generated a lot of media coverage.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy rất đáng chú ý và tạo ra rất nhiều sự đưa tin từ giới truyền thông.
Người có màu da khác ngoài da trắng, thường dùng để chỉ những người thuộc các nhóm sắc tộc không phải người da trắng.