That viral post generated a lot of buzz.
Dịch: Bài đăng viral đó đã tạo ra rất nhiều sự chú ý.
The company benefited greatly from the viral post.
Dịch: Công ty đã hưởng lợi rất nhiều từ bài đăng viral đó.
bài đăng thịnh hành
bài đăng phổ biến
lan truyền
trở nên viral
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khuyến khích tiêu dùng
thù địch
tầng cao hơn
giai điệu catchy
Phong cảnh đặc trưng
giỏ trái cây
thiết bị vệ sinh
phong cảnh thiên nhiên