That viral post generated a lot of buzz.
Dịch: Bài đăng viral đó đã tạo ra rất nhiều sự chú ý.
The company benefited greatly from the viral post.
Dịch: Công ty đã hưởng lợi rất nhiều từ bài đăng viral đó.
bài đăng thịnh hành
bài đăng phổ biến
lan truyền
trở nên viral
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
loạt tác phẩm nghệ thuật
cuộc trò chuyện qua điện thoại
Hoạt động bổ sung
mạng nội bộ
Áo tay chống nắng
chất thích nghi với stress
chất thay thế đường
sự chấp nhận