The soldiers prepared for combat.
Dịch: Các binh sĩ chuẩn bị cho trận chiến.
He was trained to engage in combat.
Dịch: Anh ấy đã được huấn luyện để tham gia vào cuộc chiến.
đánh nhau
trận đánh
người chiến đấu
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
hình thành, cấu trúc
số lượng các vụ lừa đảo ngày càng tăng
thay đổi
Tìm xe ô tô
ngày lễ
kế hoạch tài trợ
tiểu nhân
đối tượng gây tai nạn