The soldiers prepared for combat.
Dịch: Các binh sĩ chuẩn bị cho trận chiến.
He was trained to engage in combat.
Dịch: Anh ấy đã được huấn luyện để tham gia vào cuộc chiến.
đánh nhau
trận đánh
người chiến đấu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nấu canh chua
chị/em gái cùng cha mẹ khác cha hoặc khác mẹ
Vinpearl
phong cách sống tích cực
thủ tục tương đối đơn giản
thực hiện nghĩa vụ
văn minh thân thiện
Thực vật biển