The soldiers prepared for combat.
Dịch: Các binh sĩ chuẩn bị cho trận chiến.
He was trained to engage in combat.
Dịch: Anh ấy đã được huấn luyện để tham gia vào cuộc chiến.
đánh nhau
trận đánh
người chiến đấu
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
phương án ứng phó
cơ quan sinh dục
điêu khắc gốm
Ngành học hot
thời kỳ tận thế
tình trạng càng nghiêm trọng
Thực phẩm không có thịt
Hệ thống rối loạn hoặc hoạt động không hiệu quả