She keeps a detailed work diary to track her progress.
Dịch: Cô ấy giữ một nhật ký công việc chi tiết để theo dõi tiến trình của mình.
His work diary helps him stay organized and meet deadlines.
Dịch: Nhật ký công việc của anh ấy giúp anh tổ chức và đáp ứng các hạn chót.