Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trending"

noun
Trending sport
/ˈtrɛndɪŋ spɔːrt/

Môn thể thao đang thịnh hành

noun
Trending makeup remover
/ˈtrɛndɪŋ ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvər/

Nước tẩy trang đình đám

noun
Trending livestream
/ˈtrɛndɪŋ ˈlaɪvˌstriːm/

Livestream thịnh hành

noun
trending product
/ˈtrɛndɪŋ ˈprɒdʌkt/

sản phẩm thịnh hành

noun
Trending moment
/ˈtrɛndɪŋ ˈmoʊmənt/

Khoảnh khắc thịnh hành

noun
Trending food
/ˈtrɛndɪŋ fuːd/

Món ăn đang thịnh hành

noun
trending topics
/ˈtrɛndɪŋ ˈtɒpɪks/

chủ đề thịnh hành

noun
Social media trending
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈtrɛndɪŋ/

Xu hướng mạng xã hội

noun
trending image on Threads

Hình ảnh thịnh hành trên Threads

noun
Trending content
/ˈtrɛndɪŋ ˈkɒntɛnt/

Nội dung thịnh hành

verb
go viral
/ˈvaɪrəl/

phá đảo top trending

verb
go straight to top 1 trending
/ɡoʊ streɪt tuː tɒp wʌn ˈtrɛndɪŋ/

leo thẳng top 1 trending

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY