Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Notable"

noun
notable performers
/ˈnoʊtəbl pərˈfɔrmərz/

những người biểu diễn đáng chú ý

noun phrase
notable name
/ˈnoʊtəbl neɪm/

cái tên đáng chú ý

noun
Notable milestone
/ˈnoʊtəbl ˈmaɪlstoʊn/

Mốc đáng lưu tâm

noun
Notable person
/ˈnoʊtəbl ˈpɜːrsən/

Nhân vật nổi tiếng

noun
notable audience
/ˈnoʊtəbl ˈɔːdiəns/

khán giả đáng chú ý

noun
notable success
/ˈnoʊtəbl səkˈsɛs/

Thành công đáng kể

noun
notables
/ˈnoʊtəblz/

nhân vật видт danh

noun phrase
Notable matches
/ˈnoʊtəbl ˈmætʃɪz/

Các trận đáng chú ý

noun
notable achievement
/ˈnoʊtəbl əˈtʃiːvmənt/

Thành tựu đáng chú ý

noun
notable outcome
/ˈnoʊtəbl ˈaʊtkʌm/

kết quả đáng chú ý

noun
notable feature
/ˈnoʊtəbl ˈfiːtʃər/

Đặc điểm nổi bật

noun phrase
Notable Vbiz
ˈnoʊtəbl ˈviːbɪz

Nhân vật nổi bật trong giới giải trí Việt Nam

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY