The documentary was really interesting.
Dịch: Bộ phim tài liệu thật sự thú vị.
She has an interesting perspective on the issue.
Dịch: Cô ấy có một quan điểm thú vị về vấn đề này.
I find history to be very interesting.
Dịch: Tôi thấy lịch sử rất thú vị.
Người chăm sóc con cái, thường là cha hoặc mẹ, trong thời gian nuôi dưỡng và phát triển trẻ.
cục nhiên liệu đốt bằng than hoặc các vật liệu khác để đốt trong lò hoặc lửa, thường dùng để nén than, mùn cưa, hoặc các vật liệu hữu cơ thành dạng hình khối hoặc hình trụ để dễ vận chuyển và đốt cháy.