The project is progressing progressively over time.
Dịch: Dự án đang tiến triển một cách dần dần theo thời gian.
The weather is getting progressively warmer as summer approaches.
Dịch: Thời tiết đang dần dần ấm lên khi mùa hè đến gần.
dần dần
từng bước một
sự tiến bộ
tiến bộ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
vô số, hàng triệu
Thị trường truyền thống
sưng nhẹ
Mười bảy triệu
Thân hình đường cong
sức hút của ngành
sách hướng dẫn
đợt bùng nổ em bé