The imaging specialist examined the MRI results.
Dịch: Chuyên gia hình ảnh đã kiểm tra kết quả MRI.
She consulted an imaging specialist for her health issues.
Dịch: Cô đã tham khảo ý kiến chuyên gia hình ảnh về các vấn đề sức khỏe của mình.
bác sĩ chẩn đoán hình ảnh
kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh
hình ảnh
hình ảnh hóa
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
người ghét, kẻ thù
chứng nhận
Cái gì đây
Kỷ niệm, quà lưu niệm
cá nhân
quỹ mua lại
Người bất tỉnh
Lào