He needs to mend his torn shirt.
Dịch: Anh ấy cần vá lại chiếc áo bị rách.
She mended the broken fence.
Dịch: Cô ấy đã sửa chữa hàng rào bị hỏng.
sửa chữa
sửa
vá lại
sự vá, sự sửa
vá, sửa
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Người làm việc văn phòng, thường thực hiện các nhiệm vụ hành chính và hỗ trợ trong công việc văn phòng.
công ty tuyển dụng
sát nhập
phòng cháy
số tiền phải trả
bánh sandwich hỗn hợp
Trời ơi!
bất động