The team is advancing in the competition.
Dịch: Đội đang tiến bộ trong cuộc thi.
She is advancing her career by taking additional courses.
Dịch: Cô ấy đang phát triển sự nghiệp bằng cách tham gia các khóa học bổ sung.
tiến triển
tiến về phía trước
sự tiến bộ
tiến lên
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
pháp lệnh, sắc lệnh
Sao Hoa Cái
cắt lát
giám sát thông minh
cống thoát nước mưa
mã đặt phòng
tình trạng nghiêm trọng
cơ hội công bằng