The team is advancing in the competition.
Dịch: Đội đang tiến bộ trong cuộc thi.
She is advancing her career by taking additional courses.
Dịch: Cô ấy đang phát triển sự nghiệp bằng cách tham gia các khóa học bổ sung.
tiến triển
tiến về phía trước
sự tiến bộ
tiến lên
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sản xuất âm thanh lời nói
thường xuyên
Kiểm soát ruột
chiến lược thương hiệu
cấp cứu
kịp thời
những hậu quả không lường trước
tính thực tiễn