The team is advancing in the competition.
Dịch: Đội đang tiến bộ trong cuộc thi.
She is advancing her career by taking additional courses.
Dịch: Cô ấy đang phát triển sự nghiệp bằng cách tham gia các khóa học bổ sung.
Đi đến nhiều quán rượu trong một đêm, thường là theo một lịch trình hoặc kế hoạch cụ thể.