The children were giggling at the funny clown.
Dịch: Những đứa trẻ đang cười khúc khích trước chú hề hài hước.
She couldn't help giggling during the movie.
Dịch: Cô không thể nhịn cười khúc khích trong suốt bộ phim.
cười khúc khích
cười khẩy
tiếng cười khúc khích
08/11/2025
/lɛt/
hay mắc phải
Bệnh viện giảng dạy
tương lai
sự khỏe mạnh, tình trạng khỏe mạnh
khớp cắn sâu
câu trả lời thẳng thắn
cellulose carboxymethyl hóa
sự mơ hồ