The children were giggling at the funny clown.
Dịch: Những đứa trẻ đang cười khúc khích trước chú hề hài hước.
She couldn't help giggling during the movie.
Dịch: Cô không thể nhịn cười khúc khích trong suốt bộ phim.
cười khúc khích
cười khẩy
tiếng cười khúc khích
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
váy ngắn
Buổi sáng đẹp như tranh vẽ
đàn harpsichord
mối liên hệ được cho là
con nuôi
tàu tuần tra
đường phụ, công việc phụ
Ngày kỷ niệm chiến thắng