The children were giggling at the funny clown.
Dịch: Những đứa trẻ đang cười khúc khích trước chú hề hài hước.
She couldn't help giggling during the movie.
Dịch: Cô không thể nhịn cười khúc khích trong suốt bộ phim.
cười khúc khích
cười khẩy
tiếng cười khúc khích
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chăm sóc chấn thương
bị phân tâm
Trưởng nhóm
thích bay nhảy, hay thay đổi, không kiên định
cỏ mực
Đường dẫn nội bộ
mì ống cong
hệ thống cạnh tranh