He couldn't help but snicker at the joke.
Dịch: Anh không thể không cười khúc khích trước câu đùa.
The students snickered when the teacher tripped.
Dịch: Các học sinh cười khúc khích khi giáo viên vấp ngã.
cười khúc khích
cười thầm
tiếng cười khúc khích
12/06/2025
/æd tuː/
dòng năng lượng mặt trời
Chuyên gia phẫu thuật chính
video gây tranh cãi
Tắm biển
bến tàu
kết quả học tập công bằng
ngành khoa học nghiên cứu về động vật chân khớp
ngoại hối