He couldn't help but snicker at the joke.
Dịch: Anh không thể không cười khúc khích trước câu đùa.
The students snickered when the teacher tripped.
Dịch: Các học sinh cười khúc khích khi giáo viên vấp ngã.
cười khúc khích
cười thầm
tiếng cười khúc khích
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
quá trình lưu trữ tạm thời dữ liệu để phát lại mà không bị gián đoạn
Thu hút giới trẻ
kinh nghiệm phát triển
du lịch đến Việt Nam
sản phẩm được cung cấp
đối tác lãng mạn
vật liệu dễ cháy
Đau cánh tay