We are planning a relaxing vacation to Hawaii.
Dịch: Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ thư giãn ở Hawaii.
This is exactly the relaxing vacation I needed.
Dịch: Đây chính xác là kỳ nghỉ thư giãn mà tôi cần.
Kỳ nghỉ nhàn nhã
Chuyến đi trốn thư thái
thư giãn
được thư giãn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
nước trong
diễn đạt lại
được sắp xếp trước
tuyến nội tiết tiết hormone
nhập khẩu
chế độ ăn thuần chay
Rộ tin đã có chồng
réo tên trong thông tin chấn động