We set up our tent at the campground.
Dịch: Chúng tôi đã dựng lều tại khu cắm trại.
The campground was full of families enjoying the outdoors.
Dịch: Khu cắm trại đầy các gia đình tận hưởng thiên nhiên.
địa điểm cắm trại
khu vực dựng lều
cắm trại
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Khoảnh khắc, thời điểm
môi trường thôn quê
cảnh sát an toàn công cộng
học tập ở nước ngoài
cảm xúc qua từng giác quan
Trình tạo ảnh đại diện
Sự tức giận
tính hay thay đổi