We set up our tent at the campground.
Dịch: Chúng tôi đã dựng lều tại khu cắm trại.
The campground was full of families enjoying the outdoors.
Dịch: Khu cắm trại đầy các gia đình tận hưởng thiên nhiên.
địa điểm cắm trại
khu vực dựng lều
cắm trại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
giấy chuyển nhượng
Chấn thương dây thần kinh thị giác
kẻ lười biếng, người làm việc không tích cực hoặc không có mục đích rõ ràng
tài sản văn hóa
kế hoạch đầu tiên
hành trình giáo dục
áo khoác chống nước
Thức ăn cay