The environmental recovery after the oil spill took several years.
Dịch: Quá trình khôi phục môi trường sau vụ tràn dầu mất nhiều năm.
Efforts are being made to accelerate environmental recovery in the area.
Dịch: Nỗ lực đang được thực hiện để thúc đẩy quá trình khôi phục môi trường trong khu vực.
Sự làm sạch nước, quá trình loại bỏ tạp chất và vi khuẩn trong nước.