The girls giggled at his joke.
Dịch: Những cô gái cười khúc khích trước câu nói đùa của anh.
She tried to suppress a giggle.
Dịch: Cô ấy cố gắng nén một tiếng cười khúc khích.
cười thầm
cười rúc rích
tiếng cười khúc khích
cười khúc khích
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Xe chở khách
vật liệu bền vững
quan trọng, có ý nghĩa
sự tham gia của các bên liên quan
tai nạn kinh hoàng
tiện ích đàn dạng
những người nhiệt tình
tạp chí Vogue