The girls giggled at his joke.
Dịch: Những cô gái cười khúc khích trước câu nói đùa của anh.
She tried to suppress a giggle.
Dịch: Cô ấy cố gắng nén một tiếng cười khúc khích.
cười thầm
cười rúc rích
tiếng cười khúc khích
cười khúc khích
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Đồ ăn làm từ hải sản xào
Người hòa đồng
thập niên 70
phím cách
tê liệt chi
bảng lương
Cơm dừa
Nguồn tin được ủy quyền