The girls giggled at his joke.
Dịch: Những cô gái cười khúc khích trước câu nói đùa của anh.
She tried to suppress a giggle.
Dịch: Cô ấy cố gắng nén một tiếng cười khúc khích.
cười thầm
cười rúc rích
tiếng cười khúc khích
cười khúc khích
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Nghiên cứu đa phương pháp
thu hút người hâm mộ
cấp vốn khối
một cách triệt để, toàn diện
Sự cách âm
bị liên lụy đến tin đồn
Nhân viên cửa hàng thuốc
dịch vụ ăn uống