She chuckled at the joke.
Dịch: Cô ấy cười khúc khích trước câu chuyện cười.
He chuckled to himself.
Dịch: Anh ấy tự cười một mình.
cười khúc khích
cười
tiếng cười khúc khích
12/09/2025
/wiːk/
ngôn ngữ C#
giặt tại chỗ
tác động tiềm tàng
Khách hàng trung thành
vẫn xinh mê
Sản phẩm chính hãng
góc nhìn du khách
quả lê California