She chuckled at the joke.
Dịch: Cô ấy cười khúc khích trước câu chuyện cười.
He chuckled to himself.
Dịch: Anh ấy tự cười một mình.
cười khúc khích
cười
tiếng cười khúc khích
12/06/2025
/æd tuː/
quyết tâm tới thăm
người vận chuyển hàng hóa, nhân viên xếp dỡ hàng hóa
trang bìa
trung uý
thời gian biểu lớp học
chương trình hành động
tin nhắn chưa được trả lời
phía nam