The shipping cost was higher than expected.
Dịch: Chi phí vận chuyển cao hơn mong đợi.
We need to calculate the total shipping cost for the order.
Dịch: Chúng ta cần tính toán tổng chi phí vận chuyển cho đơn hàng.
phí vận chuyển
chi phí vận tải
lô hàng
vận chuyển
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
kiểm tra thực địa
bảo toàn suất tham dự
bọt xà phòng
ủy quyền
áo blouse trắng
bảng phân cảnh
Trà sữa
biên soạn