We need to achieve our sales target this quarter.
Dịch: Chúng ta cần đạt được mục tiêu doanh số trong quý này.
The company achieved its target of reducing carbon emissions.
Dịch: Công ty đã đạt được mục tiêu giảm lượng khí thải carbon.
đạt được mục tiêu
hoàn thành mục tiêu
thành tựu
mục tiêu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
vui vẻ, ăn mừng
Đậu đũa
đắt hơn đáng kể
Phim điện ảnh
Dây buộc tóc
đàn guitar du lịch
đoàn làm phim, tổ quay phim
súp tối màu