He was injured in an on-the-job accident.
Dịch: Anh ấy bị thương trong một tai nạn lao động.
The company must report any on-the-job accidents to the authorities.
Dịch: Công ty phải báo cáo bất kỳ tai nạn lao động nào cho chính quyền.
Tai nạn tại nơi làm việc
Tai nạn công nghiệp
08/11/2025
/lɛt/
sự tham gia thù địch
phát hiện tiền giả
gồm có
tiếp viên hàng không
bài kiểm tra trắc nghiệm
sự nhút nhát
gã đàn ông hèn hạ, kẻ lừa đảo
Người có tài năng toàn diện; Người phục hưng