The shipment arrived on time.
Dịch: Lô hàng đã đến đúng giờ.
We need to track the shipment status.
Dịch: Chúng ta cần theo dõi tình trạng lô hàng.
The shipment was delayed due to weather conditions.
Dịch: Lô hàng bị chậm do điều kiện thời tiết.
lô hàng
hàng hóa
giao hàng
gửi hàng
23/07/2025
/ləˈvæn/
Địa chỉ cư trú tạm thời
lĩnh vực doanh nghiệp hoặc công ty; khu vực doanh nghiệp
Quản lý hoạt động
cải thiện sắc đẹp
xây dựng và phát triển
sự tự từ bỏ
khoảng thoáng khí
quyết định dễ dàng