Black smoke billowed from the burning building.
Dịch: Khói đen cuồn cuộn bốc lên từ tòa nhà đang cháy.
The engine sputtered, emitting black smoke.
Dịch: Động cơ khịt khịt, thải ra khói đen.
khói tối
bồ hóng
đen
khói
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
hãng hàng không chở khách
hiệu suất thấp
sự an lành, hạnh phúc và sức khỏe tốt
học nhóm
sân nhà
anh hùng
cảnh quay góc rộng
Axit acetylsalicylic