Black smoke billowed from the burning building.
Dịch: Khói đen cuồn cuộn bốc lên từ tòa nhà đang cháy.
The engine sputtered, emitting black smoke.
Dịch: Động cơ khịt khịt, thải ra khói đen.
khói tối
bồ hóng
đen
khói
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
báo cáo lưu chuyển tài chính
đau dạ dày
tránh đánh đố
lối sống xa hoa
Thức tới 3h sáng
quản lý thông tin
người đàn ông ở Bình Dương
hoa linh lan