Black smoke billowed from the burning building.
Dịch: Khói đen cuồn cuộn bốc lên từ tòa nhà đang cháy.
The engine sputtered, emitting black smoke.
Dịch: Động cơ khịt khịt, thải ra khói đen.
khói tối
bồ hóng
đen
khói
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
gây chóng mặt
gian lận trong thi cử
Sản phẩm hoàn thiện
váy xếp tầng bèo
Tiềm năng vượt trội
vườn ban công
giai đoạn học tập
sốt truyền nhiễm