Black smoke billowed from the burning building.
Dịch: Khói đen cuồn cuộn bốc lên từ tòa nhà đang cháy.
The engine sputtered, emitting black smoke.
Dịch: Động cơ khịt khịt, thải ra khói đen.
khói tối
bồ hóng
đen
khói
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
vệ sinh xử lý
táo bạo, dám nghĩ dám làm
Học kỹ năng vận động
gạch lát, viên gạch
sự tuân thủ tiêu chuẩn
dao quân Thụy Sĩ
hormone giới tính
chai lì thật