The ship sailed across the ocean.
Dịch: Con tàu đã vượt biển.
They built a new ship for the expedition.
Dịch: Họ đã xây dựng một con tàu mới cho cuộc thám hiểm.
The cargo ship arrived at the port.
Dịch: Con tàu chở hàng đã đến cảng.
thuyền
tàu
phương tiện
giao hàng
vận chuyển
12/06/2025
/æd tuː/
riêng biệt, không liên tục
Hồ Gươm
cần phải bắt
hội chứng
giấy bạc bọc thực phẩm
phúc khí từ quý nhân
đuổi ra, tống ra
Người nổi tiếng