The speaker stood on the dais to address the audience.
Dịch: Người phát biểu đứng trên bục để phát biểu với khán giả.
The award ceremony took place on a beautifully decorated dais.
Dịch: Lễ trao giải diễn ra trên một bục được trang trí đẹp mắt.
nền tảng
bục phát biểu
bục
đặt lên bục
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Khu phức hợp bán lẻ
kinh tế chia sẻ
cây buồm trắng
Kho hàng được bảo lãnh
chốn đi về lý tưởng
bàn đạp phanh
xưởng đúc
mẫu mực, gương mẫu