The speaker stood on the dais to address the audience.
Dịch: Người phát biểu đứng trên bục để phát biểu với khán giả.
The award ceremony took place on a beautifully decorated dais.
Dịch: Lễ trao giải diễn ra trên một bục được trang trí đẹp mắt.
nền tảng
bục phát biểu
bục
đặt lên bục
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Đô thị
thời điểm hiện tại, ngày nay
thay đổi vĩnh viễn
áp lực quá lớn
quen thuộc
anh/em trai gái hiền lành
lĩnh vực học tập
giáo dục thể thao