The speaker stood on the dais to address the audience.
Dịch: Người phát biểu đứng trên bục để phát biểu với khán giả.
The award ceremony took place on a beautifully decorated dais.
Dịch: Lễ trao giải diễn ra trên một bục được trang trí đẹp mắt.
nền tảng
bục phát biểu
bục
đặt lên bục
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
đặc tính truyền dẫn ánh sáng hoặc sóng
Héo úa
kỹ thuật trang điểm
Trung tâm Dự báo Khí hậu
cắt điện theo lịch
phong cảnh quê hương
cửa gara
mạng lưới năng lượng