I take a seat at the table.
Dịch: Tôi ngồi xuống bàn.
She takes a seat next to me.
Dịch: Cô ấy ngồi vào chỗ bên cạnh tôi.
ngồi xuống
ngồi vào chỗ
chỗ ngồi
ngồi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thiết bị chuột
xe gia đình
người may vá
bị liên lụy đến tin đồn
đang cạnh tranh, thi đấu
sự cân nhắc, sự trọng số
Công ty công nghệ thông tin
phòng ban hành chính