The speaker stood confidently on the podium.
Dịch: Người phát biểu đứng tự tin trên bục phát biểu.
She received the award on the podium.
Dịch: Cô nhận giải thưởng trên bục danh dự.
nền tảng
sân khấu
bục phát biểu
đứng trên bục phát biểu
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
giới trẻ Hà Nội
đạt được, đạt tới
có thể đếm được
công cụ đánh giá
trung vệ
Di sản văn hóa Hàn Quốc
Diễn tập bắn đạn thật
huyền thoại không gian