The speaker stood confidently on the podium.
Dịch: Người phát biểu đứng tự tin trên bục phát biểu.
She received the award on the podium.
Dịch: Cô nhận giải thưởng trên bục danh dự.
nền tảng
sân khấu
bục phát biểu
đứng trên bục phát biểu
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
đơn vị tiền tệ
Cộng đồng mạng xôn xao
tuần hoàn
rễ kênh
Cài đặt âm thanh
điểm chuẩn
trang người dùng
miêu tả văn hóa