I still keep in touch with my former girlfriend.
Dịch: Tôi vẫn giữ liên lạc với bạn gái cũ.
His former girlfriend moved to another city.
Dịch: Bạn gái cũ của anh ấy đã chuyển đến thành phố khác.
bạn gái cũ
đối tác cũ
bạn gái
hẹn hò
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sự sửa chữa
Hướng đạo sinh (nam)
nhộn nhịp, sôi động
sương
sự thông minh, sự khéo léo
máy đánh bạc
tuân theo chỉ dẫn
ngày dễ kiệt sức