I still keep in touch with my former girlfriend.
Dịch: Tôi vẫn giữ liên lạc với bạn gái cũ.
His former girlfriend moved to another city.
Dịch: Bạn gái cũ của anh ấy đã chuyển đến thành phố khác.
bạn gái cũ
đối tác cũ
bạn gái
hẹn hò
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
dấu chân thú
tình yêu bền bỉ
tiểu nhân
Nhà phân tích chứng khoán
Sữa tắm
lời có cánh
trận khổ chiến
chất caffeine