The speaker stood on the dais to address the audience.
Dịch: Người phát biểu đứng trên bục để phát biểu với khán giả.
The award ceremony took place on a beautifully decorated dais.
Dịch: Lễ trao giải diễn ra trên một bục được trang trí đẹp mắt.
nền tảng
bục phát biểu
bục
đặt lên bục
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người kiến tạo hòa bình
cổng vào dành cho người rất quan trọng
Lịch dương
tình cảm mẹ hiền
mờ dần, phai nhạt
học sinh nổi tiếng, sinh viên được vinh danh
nên, phải
có phẩm hạnh của một quý cô; thục nữ