The speaker stood on the dais to address the audience.
Dịch: Người phát biểu đứng trên bục để phát biểu với khán giả.
The award ceremony took place on a beautifully decorated dais.
Dịch: Lễ trao giải diễn ra trên một bục được trang trí đẹp mắt.
nền tảng
bục phát biểu
bục
đặt lên bục
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
trạm metro
nút bấm trigger
thiết bị chăm sóc sức khỏe
thiết bị phản ứng hóa học
khiến cáo không có căn cứ
hậu cần hàng hải
bảng màu trắng
biến hình