They were charged with conspiracy to murder.
Dịch: Chúng bị buộc tội âm mưu giết người.
The police uncovered a conspiracy to overthrow the government.
Dịch: Cảnh sát đã khám phá ra một âm mưu lật đổ chính phủ.
mưu đồ
kế hoạch
có tính chất âm mưu
âm mưu
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cuộc hôn nhân vàng
Cá betta
chiết cành
Loạt ảnh thân thiết
cá sói
chế độ hoạt động
các lý thuyết
người hay than phiền