We had chicken pilaf for dinner.
Dịch: Chúng tôi đã ăn cơm pilaf gà vào bữa tối.
She prepared a delicious vegetable pilaf.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị một món cơm pilaf rau củ thơm ngon.
cơm rang gia vị
cơm nấu kiểu pilaf
cơm pilaf
nấu cơm theo kiểu pilaf
08/11/2025
/lɛt/
soạn thảo bằng giọng nói
Vải có khả năng thấm khí
máy sấy quần áo
Người học nâng cao
kỳ thi, sự kiểm tra
cởi bỏ quần áo
động cơ ý thức hệ
nấm bông