He will defend his title next month.
Dịch: Anh ấy sẽ bảo vệ danh hiệu của mình vào tháng tới.
The lawyer will defend her client in court.
Dịch: Luật sư sẽ biện hộ cho thân chủ của cô ấy tại tòa án.
bảo vệ
hỗ trợ
sự bảo vệ
12/06/2025
/æd tuː/
Tiêu chuẩn học thuật
tiền để dành, khoản tiết kiệm
từ chối đưa ra
thời gian gắn kết
u nang
buổi học kèm
nhà thờ lớn
đầy, nhồi