He offered me a betel quid to chew.
Dịch: Anh ấy đưa cho tôi một miếng mứt cau để nhai.
Betel quid is often consumed during social gatherings.
Dịch: Mứt cau thường được tiêu thụ trong các buổi tụ tập xã hội.
In some cultures, betel quid is a sign of hospitality.
Dịch: Trong một số nền văn hóa, mứt cau là biểu tượng của sự hiếu khách.