Their resilient effort led to success.
Dịch: Sự kiên cường nỗ lực của họ đã dẫn đến thành công.
Resilient effort is key to overcoming obstacles.
Dịch: Kiên cường nỗ lực là chìa khóa để vượt qua mọi trở ngại.
Sự nỗ lực bền bỉ
Sự phấn đấu kiên định
Kiên cường
Nỗ lực
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
nhà thầu
đi về phía
nguồn thu lớn
Nội trợ
CCCD gắn Chip
nhân viên y tế
Học bổng
bạn đồng trang lứa