Their resilient effort led to success.
Dịch: Sự kiên cường nỗ lực của họ đã dẫn đến thành công.
Resilient effort is key to overcoming obstacles.
Dịch: Kiên cường nỗ lực là chìa khóa để vượt qua mọi trở ngại.
Sự nỗ lực bền bỉ
Sự phấn đấu kiên định
Kiên cường
Nỗ lực
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
giáo lý Kitô giáo
mảnh vụn thiên thể
nữ hoàng wushu
SVĐ Kyocera
Dự án nâng cấp
mối liên hệ gia đình
thị trường giải trí Việt
Tiếng Anh cho người mới bắt đầu