The viral effect of the video was incredible.
Dịch: Hiệu ứng viral của video thật đáng kinh ngạc.
We are hoping for a viral effect to boost sales.
Dịch: Chúng tôi hy vọng vào một hiệu ứng viral để thúc đẩy doanh số.
Tiếp thị lan truyền
Tiếp thị truyền miệng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
nụ cười giả tạo
kẽ hở pháp luật
đồng chí
mạch vi xử lý
váy dạ hội
ý thức hệ xã hội chủ nghĩa
nghẹt mũi
chất độc cảm xúc