The viral effect of the video was incredible.
Dịch: Hiệu ứng viral của video thật đáng kinh ngạc.
We are hoping for a viral effect to boost sales.
Dịch: Chúng tôi hy vọng vào một hiệu ứng viral để thúc đẩy doanh số.
Tiếp thị lan truyền
Tiếp thị truyền miệng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tăng cường khả năng cạnh tranh
phản ứng nhật ký
gây hứng thú
kem đánh
giải đấu bóng đá
giàu có, thịnh vượng
hạng cân thi đấu
bột chiên