The viral effect of the video was incredible.
Dịch: Hiệu ứng viral của video thật đáng kinh ngạc.
We are hoping for a viral effect to boost sales.
Dịch: Chúng tôi hy vọng vào một hiệu ứng viral để thúc đẩy doanh số.
Sự thích thú thị giác, cảm giác vui thích khi nhìn thấy điều đẹp đẽ hoặc ấn tượng về mặt thị giác
chuyên viên hoặc đại lý đăng tin rao bán hoặc cho thuê bất động sản