It was pure coincidence that we met at the café.
Dịch: Đó chỉ là một sự trùng hợp khi chúng tôi gặp nhau ở quán cà phê.
Their names are a coincidence.
Dịch: Tên của họ là một sự trùng hợp.
By coincidence, we both chose the same vacation spot.
Dịch: Một cách tình cờ, cả hai chúng tôi đều chọn cùng một địa điểm nghỉ dưỡng.