The team adopted a defensive strategy during the game.
Dịch: Đội đã áp dụng chiến lược phòng ngừa trong suốt trận đấu.
He became defensive when questioned about his actions.
Dịch: Anh ấy trở nên phòng thủ khi bị hỏi về hành động của mình.
bảo vệ
cẩn trọng
phòng thủ
người bảo vệ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
cái cán bột
người lang thang
Phúc lợi
Khu vực thị giác
sự tập trung dân số
bao gồm
tội hình sự
có nghĩa vụ trả nợ