The team adopted a defensive strategy during the game.
Dịch: Đội đã áp dụng chiến lược phòng ngừa trong suốt trận đấu.
He became defensive when questioned about his actions.
Dịch: Anh ấy trở nên phòng thủ khi bị hỏi về hành động của mình.
bảo vệ
cẩn trọng
phòng thủ
người bảo vệ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
động cơ mạnh mẽ
kiểm chứng độ tin cậy
báo cáo ca bệnh
tiếng Hàn
Bún bò Huế
trở thành diễn viên
ngôn ngữ vùng miền
hóa hươu nâu