The team adopted a defensive strategy during the game.
Dịch: Đội đã áp dụng chiến lược phòng ngừa trong suốt trận đấu.
He became defensive when questioned about his actions.
Dịch: Anh ấy trở nên phòng thủ khi bị hỏi về hành động của mình.
bảo vệ
cẩn trọng
phòng thủ
người bảo vệ
16/09/2025
/fiːt/
sự không kiên định
đồng đôla Mỹ mất giá
giấy phép sức khỏe
kiểm soát cơn bão
Người hỗ trợ sinh đẻ
Vải giữ nhiệt
lớp chắn
cơ quan giao thông