She is always cautious when driving in bad weather.
Dịch: Cô ấy luôn thận trọng khi lái xe trong thời tiết xấu.
A cautious investor avoids risky stocks.
Dịch: Một nhà đầu tư thận trọng tránh các cổ phiếu rủi ro.
cận thị (tình trạng thị lực trong đó các vật ở gần có thể nhìn thấy rõ hơn các vật ở xa)