He was contrite after realizing his mistake.
Dịch: Anh ấy đã ăn năn sau khi nhận ra lỗi lầm của mình.
She gave a contrite apology for her behavior.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra lời xin lỗi thành khẩn về hành vi của mình.
hối hận
ăn năn
sự ăn năn
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
nghĩa vụ kéo dài
có vẻ ngoài tử tế
Người tị nạn
ẩm thực đa dạng
cholesterol cao
Thật bất ngờ
ghim cài áo
thám tử