He was contrite after realizing his mistake.
Dịch: Anh ấy đã ăn năn sau khi nhận ra lỗi lầm của mình.
She gave a contrite apology for her behavior.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra lời xin lỗi thành khẩn về hành vi của mình.
hối hận
ăn năn
sự ăn năn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Phiên bản cập nhật
gây sốt MXH
phục hồi các chức năng
sự vui vẻ, sự hân hoan
Phụ nữ tập thể hình
tiếp Tổng thống
kẻ cướp
giọng nói thấp