He felt remorseful after realizing his mistake.
Dịch: Anh ấy cảm thấy hối hận sau khi nhận ra sai lầm của mình.
She had a remorseful look on her face when she apologized.
Dịch: Cô ấy có vẻ hối hận khi xin lỗi.
cảm thấy có tội
xin lỗi
sự hối hận
hối hận
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
điều hòa khí huyết
khách du lịch nước ngoài
sự phục hồi phương tiện
sự cạnh tranh khốc liệt
nhu cầu giải nhiệt
thuộc về văn hóa
dịp đáng chú ý
ngủ ngon hơn