The Prime Minister will receive the President tomorrow.
Dịch: Thủ tướng sẽ tiếp Tổng thống vào ngày mai.
Our ambassador had the honor to receive the President.
Dịch: Đại sứ của chúng tôi đã có vinh dự được tiếp Tổng thống.
gặp Tổng thống
chào đón Tổng thống
cuộc tiếp đón Tổng thống
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cảm thấy trẻ lại
tế bào con
cảm động đến rơi nước mắt
Ngày lễ hội
liên hoan phim quốc tế
trạm phát sóng truyền hình
thời điểm
phim truyện tranh