She spoke in a low voice to avoid waking the baby.
Dịch: Cô ấy nói bằng giọng thấp để không đánh thức em bé.
His low voice made him sound more authoritative.
Dịch: Giọng nói thấp của anh ấy làm cho anh nghe có vẻ uy quyền hơn.
giọng nhẹ nhàng
giọng im lặng
giọng nói
thấp
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
bộ phận pháp lý
sự hô hấp
bồ hóng
Ngày nhiều mây
sự tôn trọng, phẩm giá
gặp mặt trực tiếp
rau chua
cắt hình ảnh