She spoke in a low voice to avoid waking the baby.
Dịch: Cô ấy nói bằng giọng thấp để không đánh thức em bé.
His low voice made him sound more authoritative.
Dịch: Giọng nói thấp của anh ấy làm cho anh nghe có vẻ uy quyền hơn.
giọng nhẹ nhàng
giọng im lặng
giọng nói
thấp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cỏ dài
Cây đa
nam thần màn ảnh
người biên tập
khu vực thành phố
Báo cáo hoạt động
món ăn giòn
sân tập golf