Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "xứng đáng"

phrase
I am worthy
/ˈaɪ æm ˈwɜːrði/

Tôi xứng đáng

adjective
deserving reward
/dɪˈzɜːrvɪŋ rɪˈwɔːrd/

xứng đáng được thưởng

verb phrase
deserve recognition
/dɪˈzɜːrv ˌrekəɡˈnɪʃən/

ghi nhận xứng đáng

noun
unworthy successor
/ʌnˈwɜːrði səkˈsɛsər/

người kế nhiệm không xứng đáng

noun
Deserved reward
/dɪˈzɜːvd rɪˈwɔːd/

Phần thưởng xứng đáng

adjective
worthy of love
/ˈwɜːrði əv lʌv/

xứng đáng được yêu

noun
just compensation
/dʒʌst kɒmpɛnˈseɪʃən/

bồi thường xứng đáng

adjective
meritorious
/ˈmɛrəˌtɔriəs/

xứng đáng, đáng khen ngợi

verb
deserve
/dɪˈzɜrv/

xứng đáng

verb
deserve
/dɪˈzɜrv/

Đáng được, xứng đáng

adjective
worthy
/ˈwɜːrði/

đáng giá, xứng đáng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY