She deserves to be recognized for her hard work.
Dịch: Cô ấy xứng đáng được công nhận vì sự chăm chỉ của mình.
You deserve a break after all this effort.
Dịch: Bạn xứng đáng có một kỳ nghỉ sau tất cả những nỗ lực này.
He deserves the respect of his peers.
Dịch: Anh ấy xứng đáng được tôn trọng bởi các đồng nghiệp.