He is deserving reward for his bravery.
Dịch: Anh ấy xứng đáng được thưởng cho sự dũng cảm của mình.
The team is deserving reward after winning the championship.
Dịch: Đội tuyển xứng đáng được khen thưởng sau khi vô địch.
xứng đáng được thưởng
đáng khen
sự xứng đáng
xứng đáng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
toàn bộ tiền tiết kiệm
sự phân tâm
nhạc Latin
viện trợ lương thực
Luật quản lý doanh nghiệp
hệ sinh thái số
khoa học sinh học
phí hàng năm