He is deserving reward for his bravery.
Dịch: Anh ấy xứng đáng được thưởng cho sự dũng cảm của mình.
The team is deserving reward after winning the championship.
Dịch: Đội tuyển xứng đáng được khen thưởng sau khi vô địch.
xứng đáng được thưởng
đáng khen
sự xứng đáng
xứng đáng
22/07/2025
/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/
quy định về giao thông
về mặt xã hội
quân bình tài chính
vay tiền người thân
công suất làm mát
hiệp hội sao
thói quen đặt mật khẩu
liên quan đến ma túy