He is deserving reward for his bravery.
Dịch: Anh ấy xứng đáng được thưởng cho sự dũng cảm của mình.
The team is deserving reward after winning the championship.
Dịch: Đội tuyển xứng đáng được khen thưởng sau khi vô địch.
xứng đáng được thưởng
đáng khen
sự xứng đáng
xứng đáng
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
bất cứ điều gì bổ sung, thêm vào
chai
Trải nghiệm đúng tinh thần
thạch dừa
mô hình lý thuyết
hội trường khiêu vũ
Khu dân cư có cổng
sự xử lý cẩn thận