His promotion is a deserved reward for his hard work.
Dịch: Việc anh ấy được thăng chức là một phần thưởng xứng đáng cho sự chăm chỉ của anh ấy.
The team received a deserved reward after winning the championship.
Dịch: Đội đã nhận được phần thưởng xứng đáng sau khi vô địch giải đấu.